Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛋民
[Đản Dân]
蜑民
[Đản Dân]
疍民
[疍 Dân]
たんみん
🔊
Danh từ chung
người Tanka
Hán tự
蛋
Đản
man rợ; trứng
民
Dân
dân; quốc gia
蜑
Đản
trứng