蚯蚓鳴く [Khâu Dẫn Minh]
みみずなく

Danh từ chung

tiếng giun đất kêu (nghe vào đêm thu và ngày mưa)

Hán tự

Khâu giun đất
Dẫn giun đất
Minh hót; kêu; vang