Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蚕紙
[Tàm Chỉ]
さんし
🔊
Danh từ chung
giấy trứng tằm
Hán tự
蚕
Tàm
tằm
紙
Chỉ
giấy