Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蚕糸業
[Tàm Mịch Nghiệp]
さんしぎょう
🔊
Danh từ chung
ngành công nghiệp tơ tằm
Hán tự
蚕
Tàm
tằm
糸
Mịch
sợi
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn