Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蚊柱
[Văn Trụ]
かばしら
🔊
Danh từ chung
đàn muỗi
Hán tự
蚊
Văn
muỗi
柱
Trụ
cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ