蚊帳 [Văn Trướng]

蚊屋 [Văn Ốc]

かや
かちょう – 蚊帳
ぶんちょう – 蚊帳
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

màn chống muỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蚊帳かややぶけちゃった。
Màn chống muỗi bị rách mất rồi.
わたしを蚊帳かやそとかないでください。
Đừng để tôi ngoài cuộc.