虻蜂取らず [Mang Phong Thủ]

あぶはち取らず [Thủ]

アブハチ取らず [Thủ]

虻蜂とらず [Mang Phong]

あぶはちとらず – アブハチ取らず
アブハチとらず – アブハチ取らず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

cố gắng làm hai việc cùng lúc, không hoàn thành được việc nào; rơi vào tình thế khó xử

bắt không được cả ruồi ngựa lẫn ong

JP: そんなによくをかいていると、あぶはちらずになっちゃうよ。

VI: Nếu bạn tham lam quá, cuối cùng bạn sẽ không được gì cả.