虹霓 [Hồng Nghê]
虹蜺 [Hồng Nghê]
こうげい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cầu vồng

Hán tự

Hồng cầu vồng
Nghê cầu vồng
Nghê phản chiếu cầu vồng

Từ liên quan đến 虹霓