虱潰しに [Sắt Hội]
しらみつぶしに
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
từng cái một; kỹ lưỡng; toàn diện; với lược chải kỹ
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
từng cái một; kỹ lưỡng; toàn diện; với lược chải kỹ