虫唾が走る [Trùng Thóa Tẩu]
虫酸が走る [Trùng Toan Tẩu]
むしずがはしる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

ghê tởm

JP: かんがえただけでむしつばはしるわ。

VI: Chỉ nghĩ đến thôi đã thấy ghê tởm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わるいけど、メアリーのはなしするのはめてくれる?わたし「メアリー」ってくだけでむしつばはしるぐらい彼女かのじょのこときらいなの。
Xin lỗi, bạn có thể ngừng nói về Mary không? Tôi ghét cô ấy đến mức chỉ nghe tên thôi đã thấy ghê tởm.

Hán tự

Trùng côn trùng; bọ; tính khí
Thóa nước bọt; đờm
Tẩu chạy
Toan axit; chua