虞犯少年 [Ngu Phạm Thiếu Niên]
ぐ犯少年 [Phạm Thiếu Niên]
ぐはんしょうねん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

thiếu niên có khả năng phạm tội

Hán tự

Ngu sợ hãi; lo lắng; lo âu; quan tâm; kỳ vọng; cân nhắc
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Thiếu ít
Niên năm; đơn vị đếm cho năm