虚々実々
[Hư 々 Thực 々]
虚虚実実 [Hư Hư Thực Thực]
虚虚実実 [Hư Hư Thực Thực]
きょきょじつじつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đầy mưu mẹo và thủ đoạn; trận đấu giữa những người ngang tài ngang sức, huy động mọi mưu mẹo có thể; khéo léo tránh điểm mạnh của đối thủ và tấn công điểm yếu
JP: