Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
虐政
[Ngược Chánh]
ぎゃくせい
🔊
Danh từ chung
chế độ bạo ngược
Hán tự
虐
Ngược
áp bức
政
Chánh
chính trị; chính phủ
Từ liên quan đến 虐政
圧制
あっせい
áp bức; bạo ngược; chuyên chế
圧政
あっせい
chế độ áp bức; chế độ bạo ngược; chuyên chế
暴政
ぼうせい
bạo chúa
苛政
かせい
bạo ngược; chuyên chế