虎髭 [Hổ Tì]
虎髯 [Hổ Nhiêm]
虎鬚 [Hổ Tu]
とらひげ
こしゅ – 虎鬚
こぜん – 虎髯

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

râu cứng; ria cứng

Danh từ chung

râu hổ

Hán tự

Hổ hổ; người say
râu; ria mép
Nhiêm râu; ria
Tu râu; ria