虎穴 [Hổ Huyệt]
こけつ

Danh từ chung

hang sư tử; nơi rất nguy hiểm

hang hổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

虎穴こけつはいらずんばとらず。
Không vào hang cọp sao bắt được cọp con.
虎穴こけつはいらずんば、とらず。
Không vào hang cọp sao bắt được cọp con.
ことわざにもあるとおり「虎穴こけつはいらずんばとらず」だ。
Như tục ngữ có nói, "Không vào hang cọp sao bắt được cọp con".

Hán tự

Hổ hổ; người say
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ