虎嘯 [Hổ Tiêu]
こしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiếng gầm của hổ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hoạt động trong thế giới (của anh hùng, v.v.)

Hán tự

Hổ hổ; người say
Tiêu gầm; hú; ngâm thơ cảm xúc; giả vờ thờ ơ