Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蘭栽培法
[Lan Tải Bồi Pháp]
らんさいばいほう
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu hoa lan
Hán tự
蘭
Lan
hoa lan; Hà Lan
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
培
Bồi
trồng trọt; nuôi dưỡng
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống