Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蘭国
[Lan Quốc]
らんこく
🔊
Danh từ chung
Hà Lan
Hán tự
蘭
Lan
hoa lan; Hà Lan
国
Quốc
quốc gia