Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蘚苔学
[Tiển Đài Học]
せんたいがく
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu rêu
Hán tự
蘚
Tiển
rêu
苔
Đài
rêu; địa y
学
Học
học; khoa học