蘊蓄
[Uấn Súc]
薀蓄 [Uẩn Súc]
うん蓄 [Súc]
薀蓄 [Uẩn Súc]
うん蓄 [Súc]
うんちく
ウンチク
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kiến thức uyên thâm