藪雨 [Tẩu Vũ]
藪鮫 [Tẩu Giao]
やぶさめ
ヤブサメ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim chích bụi

Hán tự

Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng
mưa
Giao cá mập