藪医 [Tẩu Y]
やぶい

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lang băm (y học)

🔗 藪医者

Hán tự

Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng
Y bác sĩ; y học