藪にらみ [Tẩu]
藪睨み [Tẩu Nghễ]
薮睨み [Tẩu Nghễ]
薮にらみ [Tẩu]
やぶにらみ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lé; mắt lé

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quan điểm sai lầm

Hán tự

Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng
Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có
Tẩu bụi rậm; rừng thưa