藪にらみ [Tẩu]

藪睨み [Tẩu Nghễ]

薮睨み [Tẩu Nghễ]

薮にらみ [Tẩu]

やぶにらみ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lé; mắt lé

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quan điểm sai lầm