藩校 [Phiên Hiệu]
藩黌 [Phiên Huỳnh]
はんこう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

trường han

trường do daimyo lập

Hán tự

Phiên gia tộc; hàng rào
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa