Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
藩屏
[Phiên Bình]
藩屛
[Phiên 屛]
はんぺい
🔊
Danh từ chung
hàng rào bảo vệ
Hán tự
藩
Phiên
gia tộc; hàng rào
屏
Bình
tường; hàng rào
屛