藤棚 [Đằng Bằng]
フジ棚 [Bằng]
ふじだな – フジ棚
フジだな – フジ棚

Danh từ chung

giàn hoa tử đằng

Hán tự

Đằng cây tử đằng
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn