Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
藍革縅
[Lam Cách 縅]
あいかわおどし
🔊
Danh từ chung
khâu giáp bằng da nhuộm chàm
Hán tự
藍
Lam
chàm
革
Cách
da; cải cách
縅
dây áo giáp