藉口 [Tạ Khẩu]
しゃこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cớ; lý do

Hán tự

Tạ thảm; cho mượn; mượn; viện cớ; trải ra
Khẩu miệng