藁葺き [Cảo Tập]
藁葺 [Cảo Tập]
藁ぶき [Cảo]
わらぶき

Danh từ chung

mái tranh; mái lợp rơm

Hán tự

Cảo rơm
Tập lợp; che phủ; lợp ngói