藁布団 [Cảo Bố Đoàn]
わら布団 [Bố Đoàn]
藁蒲団 [Cảo Bồ Đoàn]
わらぶとん

Danh từ chung

nệm rơm

🔗 布団

Hán tự

Cảo rơm
Bố vải lanh; vải; trải ra; phân phát
Đoàn nhóm; hiệp hội
Bồ cây sậy