Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬用石鹸
[Dược Dụng Thạch Kiềm]
やくようせっけん
🔊
Danh từ chung
xà phòng y tế
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
用
Dụng
sử dụng; công việc
石
Thạch
đá
鹸
Kiềm
mặn