薬殺 [Dược Sát]
やくさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giết bằng thuốc độc

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 薬殺