薬価 [Dược Giá]
やっか
やくか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

giá thuốc

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Giá giá trị; giá cả