薫物 [Huân Vật]
薫き物 [Huân Vật]
たきもの
Danh từ chung
nhang
Danh từ chung
hỗn hợp gỗ thơm dùng để làm nhang
Danh từ chung
nhang
Danh từ chung
hỗn hợp gỗ thơm dùng để làm nhang