Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薫煙
[Huân Yên]
くんえん
🔊
Danh từ chung
khói thơm
Hán tự
薫
Huân
tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc
煙
Yên
khói