薫染 [Huân Nhiễm]
くんせん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
ảnh hưởng tốt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
ảnh hưởng tốt