薪水の労 [Tân Thủy Lao]
しんすいのろう

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

📝 thường như 薪水の労をとる

dịch vụ tầm thường (ví dụ: công việc bếp núc); phục vụ chủ nhân không tiếc công sức

Hán tự

Tân củi; nhiên liệu
Thủy nước
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối