薪水 [Tân Thủy]
しんすい

Danh từ chung

nhiên liệu và nước; củi và nước

Danh từ chung

thu thập củi và lấy nước; công việc bếp núc; việc nhà

Hán tự

Tân củi; nhiên liệu
Thủy nước