Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薪拾い
[Tân Thập]
たきぎひろい
🔊
Danh từ chung
nhặt củi
Hán tự
薪
Tân
củi; nhiên liệu
拾
Thập
nhặt; tìm thấy