薪を抱いて火を救う [Tân Bão Hỏa Cứu]
たきぎをいだいてひをすくう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

ý tốt bị phản tác dụng nguy hiểm

cố dập lửa khi mang củi

Hán tự

Tân củi; nhiên liệu
Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Hỏa lửa
Cứu cứu giúp