薩英戦争 [Tát Anh Khuyết Tranh]
さつえいせんそう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Chiến tranh Anh-Satsuma (1863)

Hán tự

Tát cứu rỗi; Phật
Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận