薙刀術 [Thế Đao Thuật]
長刀術 [Trường Đao Thuật]
なぎなたじゅつ

Danh từ chung

nghệ thuật sử dụng naginata

🔗 なぎなた

Hán tự

Thế cắt cỏ (kẻ thù)
Đao kiếm; đao; dao
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp