薙ぎ払う [Thế Chàng]
なぎ払う [Chàng]
なぎはらう

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

cắt ngang; chém ngang; quét sạch; quét đi; gạt đi

Hán tự

Thế cắt cỏ (kẻ thù)
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý