薔薇戦争 [Tường Vi Khuyết Tranh]
バラ戦争 [Khuyết Tranh]
ばら戦争 [Khuyết Tranh]
ばらせんそう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Chiến tranh Hoa Hồng (1455-1485)

JP: わたしは「ばら戦争せんそう」に非常ひじょう興味きょうみがある。

VI: Tôi rất quan tâm đến 'Cuộc chiến hoa hồng'.

Hán tự

Tường cây rau răm
Vi một loại dương xỉ ăn được
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận