薄氷 [Bạc Băng]
はくひょう
うすごおり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

băng mỏng

JP: それを実験じっけんするのは薄氷はくひょうおもいだったよ。

VI: Thử nghiệm điều đó như đang đi trên băng mỏng.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng