薄切り
[Bạc Thiết]
うすぎり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
lát mỏng; cắt lát mỏng
JP: このナイフはパンを薄切りにするのにちょうどよい。
VI: Con dao này rất thích hợp để cắt bánh mì mỏng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは玉ねぎを薄切りにした。
Tom đã thái hành tây thành lát mỏng.
トムはリンゴを薄切りにした。
Tom đã thái táo thành lát mỏng.