Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蕾状期
[Lôi Trạng Kỳ]
らいじょうき
🔊
Danh từ chung
giai đoạn nụ (răng)
Hán tự
蕾
Lôi
nụ (cây, nấm chưa nở)
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian