蕭々 [Tiêu 々]
蕭蕭 [Tiêu Tiêu]
しょうしょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

ảm đạm; buồn bã

Hán tự

Tiêu cỏ dại; ngải cứu; cô đơn; yên tĩnh; bình lặng