蕩々 [Đãng 々]
蕩蕩 [Đãng Đãng]
盪々 [Đãng 々]
盪盪 [Đãng Đãng]
とうとう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rộng lớn; yên tĩnh

Hán tự

Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút
Đãng tan chảy; bị mê hoặc