[Lộ]
[Đông]
款冬 [Khoản Đông]
菜蕗 [Thái Lộ]
ふき
ふふき – 蕗
フキ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây bơ khổng lồ (Petasites japonicus); cây bơ ngọt Nhật Bản

Hán tự

Lộ cây bơ; cây đại hoàng
Đông cây bạch chỉ
Khoản thiện chí; điều khoản; tình bạn
Đông mùa đông
Thái rau; món ăn phụ; rau xanh